May 10, 2024Để lại lời nhắn

Tính chất chính của đồng berili

Đồng berili - còn được gọi là đồng lò xo, BeCu, đồng berili và đồng berili - là một hợp kim gốc đồng có chứa lượng berili khác nhau. Hàm lượng berili thường nằm trong khoảng từ 0,4 đến 2%.

Là một trong những hợp kim gốc đồng có độ bền cao nhất, vật liệu này được ứng dụng trong mọi lĩnh vực công nghiệp. Ngoài độ bền cao, các loại đồng berili khác nhau cũng thể hiện các đặc tính khác phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như độ dẫn điện tuyệt vời và không từ tính.

Tính chất của đồng berili

Đồng berili và các hợp kim của nó có nhiều tính chất khác nhau, bao gồm:

1. Độ dẫn điện và nhiệt cao

2. Đặc tính không phát ra tia lửa và không có từ tính

3. Độ dẻo cao và khả năng định hình tuyệt vời liên quan đến quá trình định hình, gia công và gia công kim loại

4. Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao hơn thép

5. Độ bền cao hơn hầu hết các hợp kim đồng (chống mài mòn)

6. Giữ nguyên tính chất ở nhiệt độ cực thấp hoặc cực cao

7. Thích hợp cho các hoạt động làm cứng kết tủa

8. Độ bền mỏi cao - còn được gọi là độ bền - làm cho nó phù hợp với các ứng dụng tải nặng theo chu kỳ

Các loại đồng berili

Đồng berili có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng. Các lớp này được phân thành hai loại chính:hợp kim cường độ caohợp kim có độ dẫn điện cao.

Ví dụ về hợp kim cường độ cao bao gồm:

1. Hợp kim này là loại đồng berili phổ biến nhất. Nó chứa 1,8 đến 2% berili và có độ bền kéo trong khoảng 60–220 kilopound trên inch vuông (ksi) và độ bền mỏi trong khoảng 30–50 ksi trên 10^8 chu kỳ.

2. Hợp kim này cũng chứa 1,8 đến 2% berili. Nó thể hiện khả năng gia công tốt, độ bền cao, khả năng chống giãn nở và tỷ lệ độ bền-độ dẫn điện đặc trưng.

3. Hợp kim này chứa 1,6 đến 1,79% berili. Tỷ lệ dẫn điện của nó thường nằm trong khoảng từ 15 đến 33% (theo Tiêu chuẩn Đồng được ủ Quốc tế).

Một số hợp kim có độ dẫn điện cao bao gồm:

1. Hợp kim này chứa 0,2 đến 0,6% berili. Nó chứng tỏ tỷ lệ dẫn điện ít nhất là 60%.

2. Hợp kim này chứa 0.4 đến 0.7% berili. Độ bền kéo của nó thường nằm trong khoảng 50–80 ksi.

3. Hợp kim này chứa một số hàm lượng berili thấp nhất trong số các loại hợp kim khác nhau hiện có, nằm trong khoảng từ 0,15 đến 0,5%. Nó có tỷ lệ kéo dài thấp (7 đến 17%).

4. Hợp kim này được tạo ra bởi Brush Wellman. Nó chứa từ 0,15 đến 0,5% berili, được cung cấp ở dạng cứng và thể hiện độ bền cơ học cũng như tính dẫn điện cao.

Ứng dụng/Ngành công nghiệp được phục vụ bởi Đồng Beryllium

Đồng berili được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính độc đáo của nó. Ví dụ, đặc tính không phát tia lửa của nó làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, chẳng hạn như cho các thành phần giàn khoan dầu hoặc công cụ khai thác.

Các ứng dụng công nghiệp khác sử dụng đồng berili bao gồm:

1. Máy tính và điện tử

2. Chế tạo dụng cụ không phát tia lửa

3. Chốt

4. Sản phẩm viễn thông

5. Ghế van và thiết bị đông lạnh

6. Thiết kế khuôn ép phun

7. Nhạc cụ (bộ gõ, đàn dây, v.v.)

Gửi yêu cầu

whatsapp

Điện thoại

Thư điện tử

Yêu cầu thông tin